--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rima oris chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chăn nuôi
:
To breed, to raisechăn nuôi lợn gàto breed pigs and poultrytrại chăn nuôia breeding farmphát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chínhto make breeding a main activity
+
leathered
:
giống như hay được làm cho giống như da; dai nhưng dẻo, dễ uốn
+
undercoat
:
áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
+
dartmouth
:
trường Đại học ở New Hampshire
+
chiêu hồi
:
"Open arms" policy